Tổng tập Công báo năm 2021
|
Các số Công báo đã xuất bản |
|
Số 01
ngày 06-01
|
3 văn bản
|
|
|
Số 02
ngày 11-01
|
9 văn bản
|
|
|
Số 03
ngày 19-01
|
8 văn bản
|
|
|
Số 04
ngày 21-01
|
3 văn bản
|
|
|
Số 05
ngày 29-01
|
3 văn bản
|
|
|
Số 06
ngày 03-02
|
2 văn bản
|
|
|
Số 07
ngày 19-02
|
4 văn bản
|
|
|
Số 08
ngày 02-3
|
4 văn bản
|
|
|
Số 09
ngày 09-3
|
5 văn bản
|
|
|
Số 10
ngày 24-3
|
2 văn bản
|
|
|
Số 11
ngày 26-3
|
1 văn bản
|
|
|
Số 12
ngày 29-3
|
4 văn bản
|
|
|
Số 13
ngày 06-4
|
5 văn bản
|
|
|
Số 14
ngày 26-4
|
7 văn bản
|
|
|
Số 15
ngày 05-5
|
5 văn bản
|
|
|
Số 16
ngày 14-5
|
5 văn bản
|
|
|
Số 17
ngày 20-5
|
2 văn bản
|
|
|
Số 18
ngày 25-5
|
2 văn bản
|
|
|
Số 19
ngày 28-5
|
3 văn bản
|
|
|
Số 20
ngày 08-6
|
7 văn bản
|
|
|
Số 21
ngày 17-6
|
4 văn bản
|
|
|
Số 22
ngày 24-6
|
5 văn bản
|
|
|
Số 23
ngày 30-6
|
2 văn bản
|
|
|
Số 24
ngày 01-7
|
1 văn bản
|
|
|
Số 25
ngày 14-7
|
9 văn bản
|
|
|
|
Số 26
ngày 28-7
|
5 văn bản
|
|
|
Số 27
ngày 16-8
|
5 văn bản
|
|
|
Số 28
ngày 25-8
|
1 văn bản
|
|
|
Số 29
ngày 01-9
|
9 văn bản
|
|
|
Số 30
ngày 06-9
|
6 văn bản
|
|
|
Số 31
ngày 15-9
|
8 văn bản
|
|
|
Số 32
ngày 30-9
|
5 văn bản
|
|
|
Số 33
ngày 07-10
|
1 văn bản
|
|
|
Số 34
ngày 14-10
|
6 văn bản
|
|
|
Số 35
ngày 20-10
|
1 văn bản
|
|
|
Số 36
ngày 29-10
|
5 văn bản
|
|
|
Số 37
ngày 04-11
|
6 văn bản
|
|
|
Số 39
ngày 18-11
|
6 văn bản
|
|
|
Số 40
ngày 22-11
|
1 văn bản
|
|
|
Số 41
ngày 24-11
|
6 văn bản
|
|
|
Số 42
ngày 29-11
|
4 văn bản
|
|
|
Số 43
ngày 02-12
|
2 văn bản
|
|
|
Số 44
ngày 06-12
|
3 văn bản
|
|
|
Số 45
ngày 15-12
|
6 văn bản
|
|
|
Số 46
ngày 22-12
|
5 văn bản
|
|
|
Số 47
ngày 24-12
|
19 văn bản
|
|
|
Số 48
ngày 24-12
|
1 văn bản
|
|
|
Số 49
ngày 24-12
|
7 văn bản
|
|
|
Số 50
ngày 30-12
|
9 văn bản
|
|
|
Mục lục số 51
ngày 31-12
|
1 văn bản
|
|
|
|
|
Văn bản đã đăng Công báo |
233 văn bản gồm 116 văn bản quy phạm pháp luật và 117 văn bản cá biệt
|
|
|
Thống kê văn bản theo tháng xuất bản Công báo |
|
|
Thống kê văn bản theo cơ quan ban hành |
|
|
Thống kê văn bản theo lĩnh vực |
|
|