Tổng tập Công báo năm 2018
|
Các số Công báo đã xuất bản |
|
Số 01
ngày 02-01
|
8 văn bản
|
|
|
Số 02
ngày 05-01
|
8 văn bản
|
|
|
Số 03
ngày 08-01
|
28 văn bản
|
|
|
Số 04
ngày 10-01
|
1 văn bản
|
|
|
Số 05
ngày 12-01
|
1 văn bản
|
|
|
Số 06
ngày 15-01
|
8 văn bản
|
|
|
Số 07
ngày 17-01
|
1 văn bản
|
|
|
Số 08
ngày 18-01
|
1 văn bản
|
|
|
Số 09
ngày 22-01
|
1 văn bản
|
|
|
Số 10
ngày 24-01
|
1 văn bản
|
|
|
Số 11
ngày 25-01
|
5 văn bản
|
|
|
Số 12
ngày 09-02
|
6 văn bản
|
|
|
Số 13
ngày 27-02
|
3 văn bản
|
|
|
Số 14
ngày 02-3
|
4 văn bản
|
|
|
Số 15
ngày 12-3
|
7 văn bản
|
|
|
Số 16
ngày 15-3
|
1 văn bản
|
|
|
Số 17
ngày 20-3
|
4 văn bản
|
|
|
Số 18
ngày 03-4
|
8 văn bản
|
|
|
Số 19
ngày 12-4
|
9 văn bản
|
|
|
Số 20
ngày 19-4
|
5 văn bản
|
|
|
Số 21
ngày 24-4
|
2 văn bản
|
|
|
Số 22
ngày 04-5
|
4 văn bản
|
|
|
Số 23
ngày 11-5
|
6 văn bản
|
|
|
Số 24
ngày 16-5
|
1 văn bản
|
|
|
Số 25
ngày 31-5
|
5 văn bản
|
|
|
|
Số 26
ngày 11-6
|
5 văn bản
|
|
|
Số 27
ngày 25-6
|
9 văn bản
|
|
|
Số 28
ngày 05-7
|
5 văn bản
|
|
|
Số 29
ngày 13-7
|
8 văn bản
|
|
|
Số 30
ngày 24-7
|
13 văn bản
|
|
|
Số 31
ngày 27-7
|
2 văn bản
|
|
|
Số 32
ngày 01-8
|
2 văn bản
|
|
|
Số 33
ngày 16-8
|
30 văn bản
|
|
|
Số 34
ngày 22-8
|
16 văn bản
|
|
|
Số 35
ngày 05-9
|
3 văn bản
|
|
|
Số 36
ngày 17-9
|
4 văn bản
|
|
|
Số 37
ngày 27-9
|
5 văn bản
|
|
|
Số 38
ngày 04-10
|
3 văn bản
|
|
|
Số 39
ngày 19-10
|
3 văn bản
|
|
|
Số 40
ngày 23-10
|
3 văn bản
|
|
|
Số 41
ngày 01-11
|
7 văn bản
|
|
|
Số 42
ngày 08-11
|
1 văn bản
|
|
|
Số 43
ngày 09-11
|
1 văn bản
|
|
|
Số 44
ngày 12-11
|
5 văn bản
|
|
|
Số 45
ngày 21-11
|
5 văn bản
|
|
|
Số 46
ngày 26-11
|
5 văn bản
|
|
|
Số 47
ngày 05-12
|
4 văn bản
|
|
|
Số 48
ngày 12-12
|
3 văn bản
|
|
|
Số 49
ngày 24-12
|
6 văn bản
|
|
|
Mục lục số 50
ngày 31-12
|
1 văn bản
|
|
|
|
|
Văn bản đã đăng Công báo |
277 văn bản gồm 98 văn bản quy phạm pháp luật và 179 văn bản cá biệt
|
|
|
Thống kê văn bản theo tháng xuất bản Công báo |
|
|
Thống kê văn bản theo cơ quan ban hành |
|
|
Thống kê văn bản theo lĩnh vực |
|
|